Sau những ngày đông lạnh giá, thiên nhiên bừng tỉnh và mang đến một mùa xuân ngập tràn sức sống. Ở Nhật Bản, mùa xuân đặc biệt thu hút nhiều khách du lịch, mang sự sống động trở lại trên đường phố. Mùa xuân xứ Phù Tang cũng đến với tất cả những điều tuyệt vời nhất: các món ăn, thức uống đặc trưng, muôn loài hoa khoe sắc và những khởi đầu mới cho các bạn sinh viên, người đi làm.
Trong tiếng Nhật có những từ vựng nào mô tả các hiện tượng và sự kiện đặc biệt vào mùa xuân? Hãy cùng Kilala ghi nhớ những từ tiếng Nhật theo mùa thú vị nhất về mùa xuân nhé!
桜 – Sakura
Biểu tượng nổi tiếng nhất của mùa xuân Nhật Bản có lẽ là hoa anh đào, được gọi là Sakura (桜) trong tiếng Nhật. Thời điểm những bông hoa anh đào đầu tiên bắt đầu nở sau khi hoa mơ Ume cuối mùa đông tàn, người ta biết rằng mùa xuân cuối cùng cũng đã đến.
Vẻ đẹp của hoa anh đào chính là động lực để người dân Nhật Bản rời khỏi ngôi nhà ấm áp và ra ngoài tận hưởng chuyến dã ngoại đầu tiên trong năm. Tuy nhiên, vì vẻ đẹp ấy chỉ tồn tại thoáng qua trong vỏn vẹn 7-12 ngày, càng khiến cho người ta trân trọng và tranh thủ tận hưởng.
春色 – Haruiro
“春色 – Haruiro” có nghĩa là “màu xuân”, “sắc xuân”, được dùng để mô tả màu sắc rực rỡ mà mùa xuân mang lại sau đông dài úa tàn. Tất nhiên, “haruiro” là màu hồng nhạt của những cánh hoa anh đào, cũng là màu xanh tươi mát của những chiếc lá mới nhú, màu hồng đậm của hoa đỗ quyên và màu tím của hoa tử đằng xinh đẹp. Ngoài ra, khi “春色” được đọc là “shunshoku”, từ này sẽ dùng để chỉ phong cảnh mùa xuân.
Nếu thực sự muốn đắm mình trong sắc xuân của xứ Phù Tang, địa điểm lý tưởng nhất là những công viên hoa Nhật Bản.
花見 – Hanami
Là một từ ghép được tạo thành bởi “花 – hana” (hoa) và “見 – mi” (ngắm, xem, nhìn), “hanami” có nghĩa là ngắm hoa hay thưởng hoa, và loài hoa được nói đến chính là anh đào.
“Hanami” là một hoạt động truyền thống được nhiều người Nhật háo hức mong chờ trong những tuần trước khi hoa nở rộ. Mọi người thường tụ họp với đồng nghiệp, bạn bè và gia đình, cùng ăn uống khi ngồi dưới những tán anh đào rực rỡ, nên thơ.
春分 – Shunbun
“春分 – Shunbun” là Xuân Phân, một trong hai mươi tư tiết khí trong nông lịch và tiết khí này bắt đầu từ điểm giữa mùa xuân, chính thức đánh dấu mùa xuân trên toàn bộ bắc bán cầu của thế giới.
Theo quy ước, tiết Xuân Phân là khoảng thời gian bắt đầu từ 21 tháng 3 và kết thúc vào khoảng ngày 4 hay 5 tháng 4 trong lịch Gregory (Tây Lịch) theo các múi giờ Đông Á.
Tại Nhật Bản ngày Xuân phân “春分の日 – Shunbun no hi” là ngày lễ chính thức của quốc gia, được một số gia đình chọn làm ngày viếng mộ tổ tiên để cầu nguyện. Đây cũng là cơ hội để gia đình gặp lại nhau sau những ngày bận rộn.